QUẠT HƯỚNG TRỤC THƯƠNG HIỆU POPULA
|
1
|
EB 2.0A-4-0.06KW-220V
Công suất: 0.06 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 865 m3/h
Cột áp: 25 Pa | Độ ồn: ≤ 57 dB (A)
|
 
|
2
|
EB 2.5A-0.075kw-220V
Công suất: 0.075 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 1105 m3/h
Cột áp: 32 Pa | Độ ồn: ≤ 58 dB (A)
|
 
|
3
|
EB 3.0A-4-0.09KW-220V
Công suất: 0.09 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 1530 m3/h
Cột áp: 40 Pa | Độ ồn: ≤ 60 dB (A)
|
 
|
4
|
EB 3.5A-4-0.15KW-220V
Công suất: 0.15 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 2448 m3/h
Cột áp: 56 Pa | Độ ồn: ≤ 63 dB (A)
|
 
|
5
|
EB 4A-4-0.205KW-220V
Công suất: 0.205 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 3751 m3/h
Cột áp: 70 Pa | Độ ồn: ≤ 70 dB (A)
|
 
|
6
|
EB 5A-4-0.3KW-220V
Công suất: 0.3 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 5140 m3/h
Cột áp: 75 Pa | Độ ồn: ≤ 72 dB (A)
|
 
|
7
|
EB 6A-4-0.46KW-220V
Công suất: 0.46 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 7502 m3/h
Cột áp: 116 Pa | Độ ồn: ≤ 78 dB (A)
|
 
|
8
|
EG 2.5A-4-0.18KW-220V
Công suất: 0.18 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 790~1460 m3/h
Cột áp: 45~24 Pa | Độ ồn: ≤ 58 dB (A)
|
 
|
9
|
EG 2.5A-2-0.25kw-220V
Công suất: 0.25 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 2800 r/min
Lưu lượng khí: 1200~1740 m3/h
Cột áp: 45~24 Pa | Độ ồn: ≤ 58 dB (A)
|
 
|
10
|
EG 3A-4-0.205KW-220V
Công suất: 0.205 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 980~1988 m3/h
Cột áp: 54~27 Pa | Độ ồn: ≤ 62 dB (A)
|
 
|
11
|
EG 3.5A-4-0.3KW-220V
Công suất: 0.3 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 1989~2980 m3/h
Cột áp: 92~25 Pa | Độ ồn: ≤ 80 dB (A)
|
 
|
12
|
EG 3.5A-2-0.38kw-220V
Công suất: 0.38 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 2800 r/min
Lưu lượng khí: 3740~5029 m3/h
Cột áp: 271~175 Pa
Độ ồn: ≤ 80 dB (A)
|
 
|
13
|
EG 3A-2-0.3KW-220V
Công suất: 0.3 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 2800 r/min
Lưu lượng khí: 2025~3552 m3/h
Cột áp: 208~144 Pa
Độ ồn: ≤ 73 dB (A)
|
 
|
14
|
EG 4A-4-0.46KW-220V
Công suất: 0.46 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 2675~4970 m3/h
Cột áp: 150~98 Pa
Độ ồn: ≤ 66 dB (A)
|
 
|
15
|
EG 4A-2-0.58KW-220V
Công suất: 0.58 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 2800 r/min
Lưu lượng khí: 5000~8000 m3/h
Cột áp: 351~131 Pa
Độ ồn: ≤ 83 dB (A)
|
 
|
16
|
EG 5A-4-0.66kw-220V
Công suất: 0.66 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 3238~6198 m3/h
Cột áp: 159~95 Pa
Độ ồn: ≤ 74 dB (A)
|
 
|
17
|
EG 5A-2-1.5kw 380V
Công suất: 1.5 kw| Điện áp: 380V
Vòng tua: 2800 r/min
Lưu lượng khí: 7103~9552 m3/h
Cột áp: 347~158 Pa
Độ ồn: ≤ 85 dB (A)
|
 
|
18
|
GXF-3.0F-0.25KW-4
Công suất: 0.25 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 864~2592 m3/h
Cột áp: 179~125 Pa
Độ ồn: ≤ 64 dB (A)
|
 
|
19
|
SHT 2.5A-0.25KW-220V
Công suất: 0.25 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 2800 r/min
Lưu lượng khí: 1492~1822 m3/h
Cột áp: 154~134 Pa
|
 
|
20
|
SHT-3A-0.37kw-220V
Công suất: 0.37 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 2800 r/min
Lưu lượng khí: 2578~3148 m3/h
Cột áp: 222~192 Pa
|
 
|
21
|
SHT-3.5A-0.55kw-220V
Công suất: 0.55 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 2800 r/min
Lưu lượng khí: 3392~4202 m3/h
Cột áp: 285~224 Pa
|
 
|
22
|
SHT 4.0A-0.9KW-220V
Công suất: 0.9 kw| Điện áp: 220V
Vòng tua: 2800 r/min
Lưu lượng khí: 4054~5013 m3/h
Cột áp: 380~270 Pa
|
 
|
23
|
T30(A)-4A-0.55kw-220V
Công suất: 0.55 kw | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 3685~5000 m3/h
Cột áp: 173~118 Pa
Độ ồn: ≤ 74 dB (A)
|
 
|
24
|
SF(G)2.5G-4-0.18KW-220V
Công suất: 0.18 kw | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 790~1460 m3/h
Cột áp: 45~24 Pa
Độ ồn: ≤ 60 dB (A)
|
 
|
25
|
SF(G)3G-4-0.25KW-220V
Công suất: 0.18 kw | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 1000~2000 m3/h
Cột áp: 73~42 Pa
Độ ồn: ≤ 63 dB (A)
|

|
26
|
SF(G)3.5G-4-0.37KW-220V
Công suất: 0.37 kw | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 2000~3000 m3/h
Cột áp: 100~57 Pa
Độ ồn: ≤ 70 dB (A)
|
 
|
27
|
SF(G)4G-4-0.55KW-220V
Công suất: 0.55 kw | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 2675~5000 m3/h
Cột áp: 150~98 Pa
Độ ồn: ≤ 71 dB (A)
|
 
|
28
|
SF(G)5G-4-0.75KW-220V
Công suất: 0.75 kw | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 3835~8001 m3/h
Cột áp: 236~106 Pa
Độ ồn: ≤ 75 dB (A)
|
 
|
29
|
SF(B)2.5B-0.09KW-220V
Công suất: 0.09 kw | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 1300 m3/h
Cột áp: 26 Pa | Độ ồn: ≤ 59 dB
|
 
|
30
|
SF(B)3B-0.12KW-220V
Công suất: 0.12 kw | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 1800 m3/h
Cột áp: 30 Pa | Độ ồn: ≤ 61 dB (A)
|


|
31
|
SF(B)3.5B-0.18KW-220V
Công suất: 0.18 kw | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 2880 m3/h
Cột áp: 48 Pa | Độ ồn: ≤ 63 dB (A)
|
 
|
32
|
SF(B)4B-0.25KW-220V
Công suất: 0.25 kw | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 4370 m3/h
Cột áp: 84 Pa | Độ ồn: ≤ 70 dB (A)
|
 
|
33
|
SF(B) 5.6B-0.37kw-220V
Công suất: 0.37 kw | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 8092 m3/h
Cột áp: 110 Pa | Độ ồn: ≤ 79 dB (A)
|
 
|
34
|
SF(B) 6B-0.55kw-220V
Công suất: 0.55 kw | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 8520 m3/h
Cột áp: 120 Pa | Độ ồn: ≤ 80 dB (A)
|
 
|
35
|
FAD30-4-45W-220V
Công suất: 45 W | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 1080 m3/h
|
 
|
36
|
FAD35-4-75W-220V
Công suất: 75 W | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 2280 m3/h
|

|
37
|
FAD40-4-145W-220V
Công suất: 145 W | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 2880 m3/h
|

|
38
|
FAD50-4-350W-220V
Công suất: 350 W | Điện áp: 220V
Vòng tua: 1400 r/min
Lưu lượng khí: 5700 m3/h
|

|